Có 3 kết quả:
行使 xíng shǐ ㄒㄧㄥˊ ㄕˇ • 行駛 xíng shǐ ㄒㄧㄥˊ ㄕˇ • 行驶 xíng shǐ ㄒㄧㄥˊ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to exercise (a right etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to travel along a route (of vehicles etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to travel along a route (of vehicles etc)
Bình luận 0