Có 3 kết quả:

行使 xíng shǐ ㄒㄧㄥˊ ㄕˇ行駛 xíng shǐ ㄒㄧㄥˊ ㄕˇ行驶 xíng shǐ ㄒㄧㄥˊ ㄕˇ

1/3

xíng shǐ ㄒㄧㄥˊ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to exercise (a right etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to travel along a route (of vehicles etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to travel along a route (of vehicles etc)

Bình luận 0